Quá khứ của Keep là gì?

Keep là một trong những động từ bất quy tắc thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong nhiều bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế, kể cả trong giao tiếp hằng ngày. Bên cạnh đó, động từ bất quy tắc không tuân theo nguyên tắc thông thường khi chia thì. Vậy quá khứ của Keep là gì? Chia thì với động từ Hide sao cho đúng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của động từ Keep là gì?

Quá khứ của Keep là:

Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
keep kept kept giữ

Ví dụ:

  • I use this piece of wood to keep the door from blowing shut.
  • He kept the room for six months.

Một số động từ cùng quy tắc với Keep

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Creep Crept Crept
Sleep Slept Slept
Weep Wept Wept

Quá khứ của Keep là gì?

Cách chia thì với động từ Keep

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn keep keep keeps keep keep keep
Hiện tại tiếp diễn am keeping are keeping is keeping are keeping are keeping are keeping
Quá khứ đơn kept kept kept kept kept kept
Quá khứ tiếp diễn was keeping were keeping was keeping were keeping were keeping were keeping
Hiện tại hoàn thành have kept have kept has kept have kept have kept have kept
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been keeping have been keeping has been keeping have been keeping have been keeping have been keeping
Quá khứ hoàn thành had kept had kept had kept had kept had kept had kept
QK hoàn thành Tiếp diễn had been keeping had been keeping had been keeping had been keeping had been keeping had been keeping
Tương Lai will keep will keep will keep will keep will keep will keep
TL Tiếp Diễn will be keeping will be keeping will be keeping will be keeping will be keeping will be keeping
Tương Lai hoàn thành will have kept will have kept will have kept will have kept will have kept will have kept
TL HT Tiếp Diễn will have been keeping will have been keeping will have been keeping will have been keeping will have been keeping will have been keeping
Điều Kiện Cách Hiện Tại would keep would keep would keep would keep would keep would keep
Conditional Perfect would have kept would have kept would have kept would have kept would have kept would have kept
Conditional Present Progressive would be keeping would be keeping would be keeping would be keeping would be keeping would be keeping
Conditional Perfect Progressive would have been keeping would have been keeping would have been keeping would have been keeping would have been keeping would have been keeping
Present Subjunctive keep keep keep keep keep keep
Past Subjunctive kept kept kept kept kept kept
Past Perfect Subjunctive had kept had kept had kept had kept had kept had kept
Imperative keep Let′s keep keep

XEM THÊM: Động từ bất quy tắc thông dụng nhất 

The post Quá khứ của Keep là gì? appeared first on jes.edu.vn.



source https://jes.edu.vn/qua-khu-cua-keep-la-gi

Comments

Popular posts from this blog

Chứng từ khấu trừ thuế TNCN – Mẫu và cách ghi đúng quy định

Download trọn bộ Active Skills For Reading Intro 1,2,3,4 PDF

[PDF] As a Man Thinketh – Khi Người Ta Tư Duy